--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rạc rài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rạc rài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rạc rài
+
Emaciated, worn thin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rạc rài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rạc rài"
:
rác rưởi
rạc rài
rắc rối
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
rạc rài
:
Emaciated, worn thin
+
honest
:
lương thiệnan honest man một người lương thiện
+
marbled
:
có những vân, vệt, đường sọc hay màu giống như đá cẩm thạch
+
peacockery
:
thái độ vênh vang, thái độ làm bộ làm tịch, thái độ khoe mẽ
+
snark
:
quái vật